Chi tiết chữ kanji 鼻疽菌
Hán tự
疽
- THƯKunyomi
かさ
Onyomi
ソショ
Số nét
10
Bộ
且 THẢ 疒 NẠCH
Nghĩa
Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
Giải nghĩa
- Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
- Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
Onyomi