Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 龍潭寺 (浜松市)
Hán tự
潭
- ĐÀMKunyomi
ふちふか.い
Onyomi
タンジン
Số nét
15
Bộ
覃 ĐÀM 氵 THỦY
Nghĩa
Cái đầm, đầm nước sâu. Đàm đàm [潭潭] thăm thẳm, tả cái vẻ cung điện sâu thăm thẳm.
Giải nghĩa
- Cái đầm, đầm nước sâu.
- Cái đầm, đầm nước sâu.
- Đàm đàm [潭潭] thăm thẳm, tả cái vẻ cung điện sâu thăm thẳm.