Chi tiết chữ kanji 龐淯
Hán tự
龐
- BÀNG, LUNGKunyomi
たかどの
Onyomi
ホウロウル
Số nét
19
Nghĩa
Rối beng. Nhà cao. Cao lớn. Hậu hĩ. Họ Bàng. Một âm là lung.
Giải nghĩa
- Rối beng.
- Rối beng.
- Nhà cao.
- Cao lớn. Như bàng đại [龐大] rất to lớn.
- Hậu hĩ.
- Họ Bàng.
- Một âm là lung. Đầy đặn. Mặt mũi đầy đặn gọi là thiểm lung [臉龐].