Chi tiết chữ kanji .ki
Hán tự
璣
- KIKunyomi
たま
Onyomi
キケ
Số nét
16
Nghĩa
Ngọc châu không được tròn gọi là ki. Tuyền ki [璿璣] một thứ đồ để xem thiên văn.
Giải nghĩa
- Ngọc châu không được tròn gọi là ki.
- Ngọc châu không được tròn gọi là ki.
- Tuyền ki [璿璣] một thứ đồ để xem thiên văn.