Chi tiết chữ kanji 1槽シンク
Hán tự
槽
- TÀOKunyomi
ふね
Onyomi
ソウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
曹 TÀO 木 MỘC
Nghĩa
Cái máng cho giống muông ăn. Cái gác dây đàn tỳ bà. Cái gì hai bên cao mà giữa trũng đều gọi là tào. Tửu tào [酒槽] cái đồ đựng rượu. Tên cây gỗ mềm.
Giải nghĩa
- Cái máng cho giống muông ăn.
- Cái máng cho giống muông ăn.
- Cái gác dây đàn tỳ bà.
- Cái gì hai bên cao mà giữa trũng đều gọi là tào. Như nghiên tào [研槽] cái thuyền tán, dục tào [浴槽] cái bồn để tắm.
- Tửu tào [酒槽] cái đồ đựng rượu.
- Tên cây gỗ mềm.
Onyomi