Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 15-ヒドロキシプロスタグランジン-Dデヒドロゲナーゼ (NADP+)
Hán tự
蟕
- CHỦYOnyomi
スイシ
Số nét
18
Nghĩa
Chủy huề [蟕蠵] một giống rùa bề dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.
Giải nghĩa
- Chủy huề [蟕蠵] một giống rùa bề dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.
- Chủy huề [蟕蠵] một giống rùa bề dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.