Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 1947年熊本県会議員選挙
Hán tự
熊
- HÙNGKunyomi
くま
Onyomi
ユウ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
能 NĂNG 灬 HỎA
Nghĩa
Con gấu. Hùng hùng [熊熊] sáng láng, rực rỡ. Hùng bi [熊羆] mạnh mẽ, người dũng sĩ. Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu [夢熊有兆] có điềm mộng gấu.
Giải nghĩa
- Con gấu.
- Con gấu.
- Hùng hùng [熊熊] sáng láng, rực rỡ.
- Hùng bi [熊羆] mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
- Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu [夢熊有兆] có điềm mộng gấu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi