Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 2枚きっぷ・4枚きっぷ
Hán tự
枚
- MAIOnyomi
マイバイ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
攵 PHỘC 木 MỘC
Nghĩa
Cái quả, gốc cây. Hàm mai [銜枚] ngậm hàm thiết, ngày xưa đem quân đi không muốn cho quân giặc biết bắt ngựa đóng hàm thiết cả lại cho không kêu được. Cái vú chuông, cái vấu chuông.
Giải nghĩa
- Cái quả, gốc cây. Như tảo nhất mai [棗一枚] một quả táo. Mai bốc công thần [枚卜功臣] nhất nhất đều bói xem ai công hơn, đời sau gọi sự dùng quan tể tướng là mai bốc [枚卜] là bởi đó.
- Cái quả, gốc cây. Như tảo nhất mai [棗一枚] một quả táo. Mai bốc công thần [枚卜功臣] nhất nhất đều bói xem ai công hơn, đời sau gọi sự dùng quan tể tướng là mai bốc [枚卜] là bởi đó.
- Hàm mai [銜枚] ngậm hàm thiết, ngày xưa đem quân đi không muốn cho quân giặc biết bắt ngựa đóng hàm thiết cả lại cho không kêu được. Âu Dương Tu [歐陽修] : Hàm mai tật tẩu [銜枚疾走] (Thu thanh phú [秋聲賦]) Ngậm tăm mà chạy mau.
- Cái vú chuông, cái vấu chuông.
Mẹo
Tôi làm những <
Onyomi