Chi tiết chữ kanji 2-アミノ-5-ホルミルアミノ-6-(5-ホスホ-D-リボシルアミノ)ピリミジン-4(3H)-オン
Hán tự
呎
- XÍCHKunyomi
ふいいと
Onyomi
シャク
Số nét
7
Nghĩa
Cũng như chữ xích [尺] thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 ly tây. Ta gọi là một mã.
Giải nghĩa
- Cũng như chữ xích [尺] thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 ly tây. Ta gọi là một mã.
- Cũng như chữ xích [尺] thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 ly tây. Ta gọi là một mã.