Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 2019年広島県議会議員選挙
Hán tự
挙
- CỬKunyomi
あ.げるあ.がるこぞ.る
Onyomi
キョ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
兴 HƯNG 手 THỦ
Nghĩa
Tuyển cử, cử động, cử hành
Giải nghĩa
- Tuyển cử, cử động, cử hành
- Tuyển cử, cử động, cử hành
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あ.げる
Onyomi