Chi tiết chữ kanji 4-α-D-(1,4-α-D-グルカノ)トレハロース トレハロヒドロラーゼ
Hán tự
錙
- TRUYOnyomi
シ
Số nét
16
Nghĩa
Đơn vị trọng lượng nhỏ, bằng 1 phần 4 lạng ta.
Giải nghĩa
- Đơn vị trọng lượng nhỏ, bằng 1 phần 4 lạng ta.
- Đơn vị trọng lượng nhỏ, bằng 1 phần 4 lạng ta.