Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 500.com
Hán tự
營
- DOANH, DINHKunyomi
いとな.むいとな.み
Onyomi
エイ
Số nét
17
Nghĩa
Dinh quân, cứ 500 quân gọi là một doanh. Mưu làm. Doanh doanh [營營] lượn đi, lượn lại. Tên đất. Phần khí của người. Cũng đọc là chữ dinh.
Giải nghĩa
- Dinh quân, cứ 500 quân gọi là một doanh.
- Dinh quân, cứ 500 quân gọi là một doanh.
- Mưu làm. Như kinh doanh [經營].
- Doanh doanh [營營] lượn đi, lượn lại.
- Tên đất.
- Phần khí của người.
- Cũng đọc là chữ dinh.