Chi tiết chữ kanji A-ha-N
Hán tự
呴
- HAKunyomi
いきをかけてあたた.める
Onyomi
クコウ
Số nét
8
Nghĩa
Mắng. Ha ha [呵呵] tiếng cười ha hả. Hà hơi.
Giải nghĩa
- Mắng. Như ha xích [呵斥] mắng đuổi.
- Mắng. Như ha xích [呵斥] mắng đuổi.
- Ha ha [呵呵] tiếng cười ha hả.
- Hà hơi. Hà hơi cho nóng gọi là ha.