Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji Blessing (柴咲コウのアルバム)
Hán tự
咲
- TIẾUKunyomi
さ.く-ざき
Onyomi
ショウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
关 QUAN 口 KHẨU
Nghĩa
Tục dùng như chữ tiếu [笑].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ tiếu [笑].
- Tục dùng như chữ tiếu [笑].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi