Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
桜
ANH
秋
THU
Chi tiết chữ kanji C.O.S.M.O.S. 〜秋桜〜
Hán tự
桜
- ANH
Kunyomi
さくら
Onyomi
オウ
ヨウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
⺍
女
NỮ
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
anh đào
Giải nghĩa
anh đào
anh đào
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さくら
桜湯
さくらゆ
Nước hoa anh đào
桜んぼ
さくらんぼ
Quả cherri
桜桃
さくらんぼ
Quả anh đào
桜漬け
さくらづけ
Hoa đào ngâm muối
桜狩り
さくらかり
Nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
Onyomi
オウ
桜花
おうか
Hoa anh đào
桜桃
おうとう
Quả anh đào
観桜
かんおう
Sự nhìn hoa anh đào nở
観桜会
かんおうかい
Buổi tiệc ngắm hoa Anh đào
桜花爛漫
おうからんまん
Sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa