Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji EDA (半導体)
Hán tự
導
- ĐẠOKunyomi
みちび.く
Onyomi
ドウ
Số nét
15
JLPT
N2
Bộ
寸 THỐN 道 ĐẠO
Nghĩa
Dẫn đưa. Chỉ dẫn. Đạo sư [導師] ông thầy chỉ vẽ cho mình biết chỗ mê lầm mà đi về đường chính.
Giải nghĩa
- Dẫn đưa. Đi trước đường gọi là tiền đạo [前導].
- Dẫn đưa. Đi trước đường gọi là tiền đạo [前導].
- Chỉ dẫn. Như khai đạo [開導] mở lối, huấn đạo [訓導] dạy bảo, v.v.
- Đạo sư [導師] ông thầy chỉ vẽ cho mình biết chỗ mê lầm mà đi về đường chính.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi