Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji FC SKAロストフ・ナ・ドヌ
Hán tự
娜
- NA
Onyomi
ダ
ナ
Số nét
10
Bộ
那
NA
女
NỮ
Phân tích
Nghĩa
A na [婀娜] mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
Giải nghĩa
A na [婀娜] mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
A na [婀娜] mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
Onyomi
ダ
婀娜
あだ
Phụ nữ làm điệu
婀娜っぽい
あだっぽい
Làm dáng
Kết quả tra cứu kanji
娜
NA