Chi tiết chữ kanji I・R・I・A ZEIRAM THE ANIMATION
Hán tự
麿
- MAKunyomi
まろ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
麻 MA 呂 LỮ
Nghĩa
Tôi; anh.
Giải nghĩa
- Tôi; anh.
- Tôi; anh.
- I, you, (kokuji)
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 麿 | まろ | MA | anh |
麿
- MAVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 麿 | まろ | MA | anh |