Chi tiết chữ kanji KODA KUMI LIVE TOUR 2006-2007 〜second session〜
Hán tự
癉
- ĐẢN, ĐANKunyomi
やす.む
Onyomi
タンタ
Số nét
17
Nghĩa
Đau đớn. Ghét. Bệnh đản. Một âm là đan.
Giải nghĩa
- Đau đớn.
- Đau đớn.
- Ghét.
- Bệnh đản.
- Một âm là đan. Bệnh đơn, trẻ con bị chứng da dẻ đỏ lửng, phải ban từng mảng gọi là hỏa đan [火癉].