Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
繊
TIÊM
維
DUY
合
HỢP, CÁP, HIỆP
成
THÀNH
Chi tiết chữ kanji KP(ポリエチレン、ポリエステル合成繊維)ロープ
Hán tự
繊
- TIÊM
Onyomi
セン
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
𢦏
业
NGHIỆP
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Thanh mảnh
Giải nghĩa
Thanh mảnh
Thanh mảnh
Onyomi
セン
化繊
かせん
Sợi tổng hợp
繊度
せんど
Vẻ đẹp
繊維
せんい
Sợi
合繊
ごうせん
Sợi phíp tổng hợp
繊切り
せんぎり
Những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau