Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji LOVE (抱きしめたい)
Hán tự
抱
- BÃOKunyomi
だ.くいだ.くかか.える
Onyomi
ホウ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
包 BAO 扌 THỦ
Nghĩa
Ôm, bế. Hoài bão [懷抱] trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão. Vùng. Giữ chắc. Ấp.
Giải nghĩa
- Ôm, bế.
- Ôm, bế.
- Hoài bão [懷抱] trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão.
- Vùng. Hai tay vòng lại với nhau gọi là hợp bão [合抱]. Như hợp bão chi mộc [合抱之木] cây to bằng một vùng.
- Giữ chắc. Như bão quan [抱關] kẻ canh giữ nơi quan ải.
- Ấp. Như kê bão noãn [雞抱卵] gà ấp trứng.