Chi tiết chữ kanji MAN WITH A MISSION (アルバム)
Hán tự
樠
- MANOnyomi
ボンモンバンマン
Số nét
15
Nghĩa
Tên một giống cây, gỗ như gỗ thông (tùng [松]). Chảy nước, ra nhựa.
Giải nghĩa
- Tên một giống cây, gỗ như gỗ thông (tùng [松]). Hán thư [漢書] : Sơn đa tùng man 山多松樠].
- Tên một giống cây, gỗ như gỗ thông (tùng [松]). Hán thư [漢書] : Sơn đa tùng man 山多松樠].
- Chảy nước, ra nhựa. Trang Tử [莊子] : Dĩ vi môn hộ tắc man [以爲門戶則液樠] (Nhân gian thế [人間世]) đem làm cửa ngõ thì nhựa dít.