Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji MDA5
Hán tự
酉
- DẬUKunyomi
とり
Onyomi
ユウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
西 TÂY 一 NHẤT
Nghĩa
Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi. Giờ Dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều. Gà.
Giải nghĩa
- Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
- Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
- Giờ Dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
- Gà.