Chi tiết chữ kanji Me ho
Hán tự
嗆
- SANGKunyomi
ついば.むむせ.るつ.まる
Onyomi
ショウソウ
Số nét
13
Nghĩa
Chim ăn. 2: Sặc, nhân ăn uống nghẹn mà phát ho gọi là sang.
Giải nghĩa
- Chim ăn. 2: Sặc, nhân ăn uống nghẹn mà phát ho gọi là sang.
- Chim ăn. 2: Sặc, nhân ăn uống nghẹn mà phát ho gọi là sang.