Chi tiết chữ kanji Meckel憩室
Hán tự
憩
- KHẾKunyomi
いこ.いいこ.う
Onyomi
ケイ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
舌 THIỆT 心 TÂM 自 TỰ
Nghĩa
Nghỉ ngơi. Như sảo khế [稍憩] nghỉ một chút.
Giải nghĩa
- Nghỉ ngơi. Như sảo khế [稍憩] nghỉ một chút.
- Nghỉ ngơi. Như sảo khế [稍憩] nghỉ một chút.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi