Chi tiết chữ kanji Nao (ロボット)
Hán tự
硇
- NAOOnyomi
ドウニョウ
Số nét
11
Nghĩa
Nao sa [硇砂] (salammoniac) một chất đá như vỏ cây sinh ở bên núi lửa, dùng làm thuốc đánh màng mắt, và rất cần dùng về điện.
Giải nghĩa
- Nao sa [硇砂] (salammoniac) một chất đá như vỏ cây sinh ở bên núi lửa, dùng làm thuốc đánh màng mắt, và rất cần dùng về điện.
- Nao sa [硇砂] (salammoniac) một chất đá như vỏ cây sinh ở bên núi lửa, dùng làm thuốc đánh màng mắt, và rất cần dùng về điện.