Chi tiết chữ kanji OAクリーニングクロス
Hán tự
喎
- OAKunyomi
よこしまくちがゆが.むゆが.む
Onyomi
カイケクウカ
Số nét
12
Nghĩa
Méo miệng. Như khẩu nhãn oa tà [口眼喎斜] mồm mắt méo lệch.
Giải nghĩa
- Méo miệng. Như khẩu nhãn oa tà [口眼喎斜] mồm mắt méo lệch.
- Méo miệng. Như khẩu nhãn oa tà [口眼喎斜] mồm mắt méo lệch.