Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji P-1 (哨戒機)
Hán tự
哨
- TIẾU, TIÊU, SÁOKunyomi
みはり
Onyomi
ショウ
Số nét
10
Bộ
肖 TIẾU 口 KHẨU
Nghĩa
Méo miệng. Một âm là sáo. Sáo, phép binh nhà Thanh một trăm tên lính gọi là một sáo.
Giải nghĩa
- Méo miệng. Cũng đọc là tiêu.
- Méo miệng. Cũng đọc là tiêu.
- Một âm là sáo. Sáo tử [哨子] cái còi.
- Sáo, phép binh nhà Thanh một trăm tên lính gọi là một sáo. Đội quân đi tuần phòng gọi là tuần sáo [巡哨] hay phóng sáo [放哨].
Onyomi