Chi tiết chữ kanji PCM音源
Hán tự
源
- NGUYÊNKunyomi
みなもと
Onyomi
ゲン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
氵 THỦY 原 NGUYÊN
Nghĩa
Nguồn nước. Nguyên nguyên [源源] cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.
Giải nghĩa
- Nguồn nước.
- Nguồn nước.
- Nguyên nguyên [源源] cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みなもと
Onyomi