Chi tiết chữ kanji PIECE OF MY SOUL
Hán tự
伜
- THỐI, TỐTKunyomi
せがれ
Onyomi
サイソツソチ
Số nét
6
Nghĩa
son, my son
Giải nghĩa
- son, my son
- son, my son
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 伜 | せがれ | THỐI | con trai |
伜
- THỐI, TỐTVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 伜 | せがれ | THỐI | con trai |