Chi tiết chữ kanji REAL (中島美嘉のアルバム)
Hán tự
嘉
- GIAKunyomi
よみ.するよい
Onyomi
カ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
壴 加 GIA
Nghĩa
Tốt, đẹp. Khen. Gia bình [嘉平] tháng chạp. Phúc lành.
Giải nghĩa
- Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ [嘉禮].
- Tốt, đẹp. Lễ cưới gọi là gia lễ [嘉禮].
- Khen. Thiền Uyển Tập Anh [禪苑集英] : Đại sư gia kì lâm cơ lĩnh ngộ [大師嘉其臨機領悟] (Đa Bảo Thiền sư [多寶禪師]) Đại sư khen là người gặp việc thì chóng hiểu.
- Gia bình [嘉平] tháng chạp.
- Phúc lành.
Onyomi