Chi tiết chữ kanji Saku saku
Hán tự
賾
- TRÁCHKunyomi
おくぶか.い
Onyomi
サクジャク
Số nét
17
Nghĩa
Thâm u (sâu xa uẩn áo); như thám trách sách ẩn [探賾索隱] nghiên cứu nghĩa lý sâu xa.
Giải nghĩa
- Thâm u (sâu xa uẩn áo); như thám trách sách ẩn [探賾索隱] nghiên cứu nghĩa lý sâu xa.
- Thâm u (sâu xa uẩn áo); như thám trách sách ẩn [探賾索隱] nghiên cứu nghĩa lý sâu xa.