Chi tiết chữ kanji Seattle Standard Café
Hán tự
啡
- PHÊ, PHỈKunyomi
いびきつば
Onyomi
ハイヘヒ
Số nét
11
Nghĩa
Già phê [咖啡] một thứ uống cho tiêu, ta gọi là cà phê (café). Một âm là phỉ.
Giải nghĩa
- Già phê [咖啡] một thứ uống cho tiêu, ta gọi là cà phê (café).
- Già phê [咖啡] một thứ uống cho tiêu, ta gọi là cà phê (café).
- Một âm là phỉ. Tiếng thổ phỉ.