Chi tiết chữ kanji Slurm Workload Manager
Hán tự
顣
- TÚC, XÚCKunyomi
まゆをひそ.める
Onyomi
シュクセキシャク
Số nét
20
Nghĩa
Tần túc [頻顣] cau mày, tả cái dáng lo buồn. Ta quen đọc là chữ xúc. Cũng như chữ túc [蹙].
Giải nghĩa
- Tần túc [頻顣] cau mày, tả cái dáng lo buồn. Ta quen đọc là chữ xúc. Cũng như chữ túc [蹙].
- Tần túc [頻顣] cau mày, tả cái dáng lo buồn. Ta quen đọc là chữ xúc. Cũng như chữ túc [蹙].