Chi tiết chữ kanji Synchronous Digital Hierarchy
Hán tự
摳
- KHUKunyomi
ひろ.う
Onyomi
コウクオウウ
Số nét
14
Nghĩa
Vén, xách. Dò lấy, mò thử.
Giải nghĩa
- Vén, xách. Như khu y nhi xu [摳衣而趨] vén áo mà chạy rảo.
- Vén, xách. Như khu y nhi xu [摳衣而趨] vén áo mà chạy rảo.
- Dò lấy, mò thử.