Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
絢
HUYẾN
香
HƯƠNG
Chi tiết chữ kanji The beginning (絢香のアルバム)
Hán tự
絢
- HUYẾN
Onyomi
ケン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
旬
TUẦN
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Văn sức, trang sức sặc sỡ.
Giải nghĩa
Văn sức, trang sức sặc sỡ.
Văn sức, trang sức sặc sỡ.
Onyomi
ケン
絢爛
けんらん
Rực rỡ
絢爛たる
けんらんたる
Loá mắt
豪華絢爛
ごうかけんらん
Rực rỡ và xa hoa