Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji Type of Service
Hán tự
虒
- TYKunyomi
けもの
Onyomi
シテイダイチ
Số nét
10
Nghĩa
Ty kì [虒祁] cung ty kì. Ủy ty [委虒] hổ có sừng.
Giải nghĩa
- Ty kì [虒祁] cung ty kì.
- Ty kì [虒祁] cung ty kì.
- Ủy ty [委虒] hổ có sừng.
虒
- TY