Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji U-TOOLS (埼玉精機)(修理)
Hán tự
埼
- KỲKunyomi
さきさいみさき
Onyomi
キ
Số nét
11
Bộ
奇 KÌ 土 THỔ
Nghĩa
Mũi đất (nhô ra biển).
Giải nghĩa
- Mũi đất (nhô ra biển).
- Mũi đất (nhô ra biển).
- cape, spit, promontory
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi