Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji UD・GH系エンジン
Hán tự
系
- HỆOnyomi
ケイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
ノ 糸 MỊCH
Nghĩa
Buộc, treo. Mối, liền nối. Tên riêng trong khoa học tính, do theo cái lý nhất định ở chỗ này mà suy ra tìm được cái lý nhất định ở chỗ kia gọi là hệ. Giản thể của chữ [係]. Giản thể của chữ [繫].
Giải nghĩa
- Buộc, treo. Như hệ niệm [系念] nhớ luôn, để việc vào mỗi nghĩ luôn. Cũng viết là [繫念].
- Buộc, treo. Như hệ niệm [系念] nhớ luôn, để việc vào mỗi nghĩ luôn. Cũng viết là [繫念].
- Mối, liền nối. Như hết đời nọ đến đời kia gọi là thế hệ [世系]. Về học thuật chia riêng từng khoa cũng gọi là phân hệ [分系].
- Tên riêng trong khoa học tính, do theo cái lý nhất định ở chỗ này mà suy ra tìm được cái lý nhất định ở chỗ kia gọi là hệ.
- Giản thể của chữ [係].
- Giản thể của chữ [繫].