Chi tiết chữ kanji UI
Hán tự
茴
- HỒIOnyomi
ウイカイ
Số nét
9
Nghĩa
Hồi hương [茴香] cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.
Giải nghĩa
- Hồi hương [茴香] cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.
- Hồi hương [茴香] cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.