Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
瘤
LỰU
動
ĐỘNG
脈
MẠCH
洞
ĐỖNG, ĐỘNG
Chi tiết chữ kanji Valsalva洞動脈瘤
Hán tự
瘤
- LỰU
Kunyomi
こぶ
Onyomi
リュウ
ル
Số nét
15
Bộ
疒
NẠCH
留
LƯU
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ lựu [癅].
Giải nghĩa
Cũng như chữ lựu [癅].
Cũng như chữ lựu [癅].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こぶ
瘤付き
こぶつき
Kèm trẻ em
力瘤
ちからこぶ
Có hai đầu lớn
駱駝の瘤
らくだのこぶ
Bướu lạc đà
一瘤駱駝
いちこぶらくだ
Lạc đà một bướu
動脈瘤
どうみゃくこぶ
Chứng phình mạch
Onyomi
リュウ
根瘤
こんりゅう
Bén rễ nút nhỏ
静脈瘤
じょうみゃくりゅう
Chứng giãn tĩnh mạch
ル
力瘤を入れる
ちからこぶをいれる
Tới công việc khẩn khoản