Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji WINGS (防弾少年団のアルバム)
Hán tự
団
- ĐOÀNKunyomi
かたまりまる.い
Onyomi
ダントン
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
囗 VI 寸 THỐN
Nghĩa
Một dạng của chữ đoàn [團].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ đoàn [團].
- Một dạng của chữ đoàn [團].
Onyomi