Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji Web Map Service
Hán tự
蘑
- MAKunyomi
ひらたけ
Onyomi
マ
Số nét
19
Nghĩa
Ma cô [蘑菰] một thứ nấm. Còn viết là [磨菇] hay [摩姑].
Giải nghĩa
- Ma cô [蘑菰] một thứ nấm. Còn viết là [磨菇] hay [摩姑].
- Ma cô [蘑菰] một thứ nấm. Còn viết là [磨菇] hay [摩姑].