Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ~が控える
Hán tự
控
- KHỐNGKunyomi
ひか.えるひか.え
Onyomi
コウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
空 KHÔNG 扌 THỦ
Nghĩa
Dẫn, kéo. Cáo mách. Cầm giữ. Ném.
Giải nghĩa
- Dẫn, kéo. Như khống huyền [控弦] dương cung.
- Dẫn, kéo. Như khống huyền [控弦] dương cung.
- Cáo mách. Như thượng khống [上控] tố cáo lên trên.
- Cầm giữ. Nguyễn Du [阮攸] : Kiệt lực cô thành khống nhất phương [竭力孤城控一方] (Quế Lâm Cù Các Bộ [桂林瞿閣部]) Hết sức giữ thành cô lập, khống chế một phương trời.
- Ném.