Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới × ―ペケ―
× ばつ ぺけ ペケ
x-mark (used to indicate an incorrect answer in a test, etc.)
× ばつ ぺけ ペケ
x-mark (used to indicate an incorrect answer in a test, etc.)