Các từ liên quan tới Β-シクロピアゾン酸デヒドロゲナーゼ
コハク酸デヒドロゲナーゼ コハクさんデヒドロゲナーゼ
Succinate Dehydrogenase (một phức hợp enzyme, được tìm thấy trong nhiều tế bào vi khuẩn và trong màng trong ty thể của sinh vật nhân thực)
グルタミン酸デヒドロゲナーゼ グルタミンさんデヒドロゲナーゼ
glutamate dehydrogenase (một loại enzyme được quan sát thấy ở cả tế bào nhân sơ và ti thể nhân thực)
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
亜硫酸デヒドロゲナーゼ ありゅーさんデヒドロゲナーゼ
sulfit dehydrogenase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học sulfit + 2 ferricytochrome c + H₂O \ rightleftharpoons sulfat + 2 ferrocytochrome c + 2 H⁺ 3 cơ chất của enzym này là sulfit, ferricytochrome c, và H₂O, trong khi 3 sản phẩm của nó là sulfat, ferrocytochrome c và H⁺)
β-カロテン(β-カロチン) β-カロテン(β-カロチン)
β-carotene, beta carotene (sắc tố)
β-トコフェロール β-トコフェロール
β-tocopherol (một loại tocopherol, công thức: c₂₈h₄₈o₂)
β-ラクタマーゼ β-ラクタマーゼ
beta-lactamase (β-lactamase) (enzyme)
β-グルコシダーゼ β-グルコシダーゼ
β-glucosidase, beta-glucosidase (enzym)