Kết quả tra cứu Φ
Các từ liên quan tới Φ

Không có dữ liệu
Φ
ファイ フィー
☆ Danh từ
◆ Phi (tên chữ cái thứ 21 của bảng chữ cái Hy Lạp)
☆ Tiếp đầu ngữ, hậu tố
◆ Kí hiệu biểu thị đường kính tiết diện hình tròn

Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
ファイ フィー
Đăng nhập để xem giải thích