Các từ liên quan tới ○月○日の大久保佳代子
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
佳月 かげつ
tháng tốt; trăng sáng
佳日 かじつ
ngày tốt, ngày lành (ngày được chọn để tổ chức lễ cưới...)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大の月 だいのつき
tháng có 31 ngày