Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記念式典 きねんしきてん
lễ kỉ niệm
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
記念式 きねんしき
lễ kỷ niệm.
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
建国記念の日 けんこくきねんのひ
ngày quốc khánh; ngày quốc khánh của Nhật (11 tháng 2)
創立記念式 そうりつきねんしき
lễ kỷ niệm thành lập.
創立記念日 そうりつきねんび
ngày thành lập.
休戦記念日 きゅうせんきねんび
ngầy đình chiến