青臭い
あおくさい「THANH XÚ」
☆ Adj-i
Thiếu kinh nghiệm
Non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi

Từ đồng nghĩa của 青臭い
adjective
あおくさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あおくさい
青臭い
あおくさい
thiếu kinh nghiệm
あおくさい
thiếu kinh nghiệm
Các từ liên quan tới あおくさい
おおいさい おおいさい
to lớn
look up
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
青草 あおくさ
Cỏ xanh.
お生憎さま おあいにくさま
bất hạnh; khốn khổ; không may
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường